模仿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 模仿

  1. làm giả
    mófǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

模仿城里的姑娘
mófǎng chénglǐ de gūniáng
bắt chước các cô gái thành phố
模仿父亲的嗓音
mófǎng fùqīn de sǎngyīn
bắt chước giọng nói của cha
模仿大人的动作
mófǎng dàrén de dòngzuò
bắt chước người lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc