横向

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 横向

  1. ngang, vuông góc
    héngxiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

横向指向
héngxiàng zhǐxiàng
định hướng ngang
横向角钢
héngxiàng jiǎogāng
góc ngang
稳频横向
wěnpín héngxiàng
ổn định tần số ngang
横向显示
héngxiàng xiǎnshì
màn hình ngang
横向移动
héngxiàng yídòng
chuyển động bên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc