Dịch của 横 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
横
Tiếng Trung phồn thể
橫
Thứ tự nét cho 横
Ý nghĩa của 横
- để đưa ra một quyết định chắc chắnhéng
- đỗ theo chiều ngang hoặc chiều nganghéng
- nằm ngang; băng quahéng
- thô lỗ, tự mãnhéng
Ví dụ câu cho 横
这一次他可是横了心了
zhèyīcì tā kěshì héng le xīn le
lần này anh ấy cứng đầu, quyết định chắc nịch
横梁
héngliáng
dầm ngang
横写
héng xiě
viết theo chiều ngang
横格纸
héng gézhǐ
giấy lót