Dịch của 橙 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 橙

Ý nghĩa của 橙

  1. trái cam
    chéng

Ví dụ câu cho 橙

甜橙
tiánchéng
quả cam ngọt
橙树
chéng shù
cây cam
橙汁
chéngzhī
nước cam
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc