Dịch của 欠 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 欠

Ý nghĩa của 欠

  1. nợ, thiếu
    qiàn
  2. thiếu
    qiàn

Ví dụ câu cho 欠

欠很多钱
qiàn hěnduō qián
nợ rất nhiều tiền
yǐn
uống
Một lần
chuī
thổi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc