次序

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 次序

  1. gọi món
    cìxù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

时间先后次序
shíjiān xiānhòu cìxù
trật tự thời gian
按次序领取
àn cìxù lǐngqǔ
để thu thập theo thứ tự
按递降的次序
àn dìjiàng de cìxù
thứ tự giảm dần
遵守次序
zūnshǒu cìxù
tuân thủ lệnh
按字母次序排列
àn zìmǔ cìxù páiliè
được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc