Thứ tự nét
Ví dụ câu
时间先后次序
shíjiān xiānhòu cìxù
trật tự thời gian
按次序领取
àn cìxù lǐngqǔ
để thu thập theo thứ tự
按递降的次序
àn dìjiàng de cìxù
thứ tự giảm dần
遵守次序
zūnshǒu cìxù
tuân thủ lệnh
按字母次序排列
àn zìmǔ cìxù páiliè
được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái