欢呼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 欢呼

  1. mưa đá
    huānhū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们为胜利而欢呼
wǒmen wéi shènglì ér huānhū
chúng tôi vui mừng vì chiến thắng
鼓掌欢呼
gǔzhǎng huānhū
vỗ tay và tung hô
热烈欢呼
rèliè huānhū
sự hân hoan nhiệt tình
欢呼伟大的胜利
huānhū wěidàde shènglì
chào mừng chiến thắng vĩ đại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc