欢快

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 欢快

  1. vui vẻ và vui vẻ
    huānkuài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

欢快的舞蹈
huānkuàide wǔdǎo
một điệu nhảy vui vẻ và vui vẻ
欢快的同伴
huānkuàide tóngbàn
một người bạn đồng hành vui vẻ và vui vẻ
欢快的曲调
huānkuàide qǔdiào
một giai điệu vui vẻ
欢快的音乐
huānkuàide yīnyuè
một bản nhạc vui vẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc