欣喜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 欣喜

  1. vui mừng, hân hoan
    xīnxǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为他的进步感到欣喜
wéi tā de jìnbù gǎndào xīnxǐ
vui mừng với sự tiến bộ của anh ấy
让我欣喜的地方
ràng wǒ xīnxǐde dìfāng
nơi khiến tôi vui vẻ
欣喜地要发狂了
xīnxǐdì yào fākuáng le
phát điên lên vì sung sướng
欣喜地欢迎
xīnxǐdì huānyíng
hân hạnh chào đón
十分欣喜
shífēn xīnxǐ
rất vui

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc