Thứ tự nét
Ví dụ câu
为他的进步感到欣喜
wéi tā de jìnbù gǎndào xīnxǐ
vui mừng với sự tiến bộ của anh ấy
让我欣喜的地方
ràng wǒ xīnxǐde dìfāng
nơi khiến tôi vui vẻ
欣喜地要发狂了
xīnxǐdì yào fākuáng le
phát điên lên vì sung sướng
欣喜地欢迎
xīnxǐdì huānyíng
hân hạnh chào đón
十分欣喜
shífēn xīnxǐ
rất vui