欺负

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 欺负

  1. bắt nạt
    qīfu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在男孩学校里处处受人欺负的小
zài nánhái xuéxiào lǐ chǔchù shòurén qīfù de xiǎo
cậu bé bị bắt nạt ở trường
保护自己不受欺负
bǎohù zìjǐ bùshòu qīfù
để bảo vệ bạn khỏi những kẻ bắt nạt
他不是好欺负的
tā búshì hǎo qīfù de
rất khó để đe dọa anh ấy
欺负弱小国家
qīfù ruòxiǎo guójiā
bắt nạt các nước yếu hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc