歌剧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 歌剧

  1. opera
    gējù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

今天剧院里上演新歌剧
jīntiān jùyuàn lǐ shàngyǎn xīn gējù
có một vở opera mới ở nhà hát hôm nay
抒情歌剧
shūqíng gējù
opera trữ tình
现代题材的歌剧
xiàndài tícái de gējù
opera với chủ đề hiện đại
歌剧剧本
gējù jùběn
libretto
歌剧演员
gējù yǎnyuán
ca sĩ opera

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc