Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
歌剧
New HSK 7-9
歌剧
Thêm vào danh sách từ
opera
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 歌剧
opera
gējù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
今天剧院里上演新歌剧
jīntiān jùyuàn lǐ shàngyǎn xīn gējù
có một vở opera mới ở nhà hát hôm nay
抒情歌剧
shūqíng gējù
opera trữ tình
现代题材的歌剧
xiàndài tícái de gējù
opera với chủ đề hiện đại
歌剧剧本
gējù jùběn
libretto
歌剧演员
gējù yǎnyuán
ca sĩ opera
Các ký tự liên quan
歌
剧
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc