正如

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 正如

  1. chính xác là, giống như
    zhèngrú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

水的关系一样对鱼的关系正如空气对人
shuǐ de guānxì yīyàng duì yú de guānxì zhèngrú kōngqì duì rén
nước là để câu cá, không khí là gì đối với con người
正如双方声明所言
zhèng rú shuāngfāng shēngmíng suǒ yán
như đã nêu trong tuyên bố của cả hai bên
正如你说的那样
zhèng rú nǐ shuōde nàyàng
đúng như bạn nói
正如所料
zhèng rú suǒ liào
như mong đợi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc