正当

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 正当

  1. thích hợp
    zhèngdàng
  2. thật thà
    zhèngdàng
  3. chỉ khi
    zhèngdàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

规划没有正当考虑
guīhuà méiyǒu zhèngdāng kǎolǜ
lập kế hoạch mà không quan tâm đúng mức
通过正当途径进行
tōngguò zhèngdāng tújìng jìnxíng
để thực hiện thông qua các kênh thích hợp
正当防卫
zhèngdàngfángwèi
biện hộ chính đáng
不正当的目的
bùzhèngdāng de mùdì
mục đích không trung thực
要求的正当性
yāoqiú de zhèngdāng xìng
tính hợp pháp của các yêu cầu
正当挣钱用正当手段挣钱
zhèngdāng zhèngqián yòng zhèngdāng shǒuduàn zhèngqián
kiếm tiền bằng các phương tiện công bằng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc