Thứ tự nét
Ví dụ câu
男人要正气
nánrén yào zhèngqì
con người phải trung thực
推动正气的传播
tuīdòng zhèngqì de chuánbō
để thúc đẩy sự phổ biến của lẽ phải
满身正气的警察
mǎnshēn zhèngqì de jǐngchá
viên cảnh sát liêm chính đầy đủ
营造正气
yíngzào zhèngqì
tạo ra bầu không khí lành mạnh
弘扬正气
hóngyáng zhèngqì
để thúc đẩy bầu không khí lành mạnh
扶持正气
fúchí zhèngqì
để hỗ trợ bầu không khí lành mạnh
散发出一身正气
sànfà chū yīshēn zhèngqì
để toát ra một bầu không khí trong lành