正气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 正气

  1. trung thực
    zhèngqì
  2. Môi trường lành mạnh
    zhèngqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

男人要正气
nánrén yào zhèngqì
con người phải trung thực
推动正气的传播
tuīdòng zhèngqì de chuánbō
để thúc đẩy sự phổ biến của lẽ phải
满身正气的警察
mǎnshēn zhèngqì de jǐngchá
viên cảnh sát liêm chính đầy đủ
营造正气
yíngzào zhèngqì
tạo ra bầu không khí lành mạnh
弘扬正气
hóngyáng zhèngqì
để thúc đẩy bầu không khí lành mạnh
扶持正气
fúchí zhèngqì
để hỗ trợ bầu không khí lành mạnh
散发出一身正气
sànfà chū yīshēn zhèngqì
để toát ra một bầu không khí trong lành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc