Thứ tự nét
Ví dụ câu
正经地提出建议
zhèngjīng dì tíchū jiànyì
thành thật đưa ra lời khuyên
正经的商人
zhèngjīng de shāngrén
doanh nhân tử tế
正经的买卖
zhèngjīng de mǎimài
trao đổi công bằng
装作一本正经
zhuāngzuò yīběnzhèngjīng
giả vờ nghiêm túc
正经地说
zhèngjīng dì shuō
nói một cách sơ khai
谈正经事
tán zhèngjīng shì
nói chuyện kinh doanh