正经

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 正经

  1. thật thà
    zhèngjing
  2. đúng mực, nghiêm túc
    zhèngjing
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

正经地提出建议
zhèngjīng dì tíchū jiànyì
thành thật đưa ra lời khuyên
正经的商人
zhèngjīng de shāngrén
doanh nhân tử tế
正经的买卖
zhèngjīng de mǎimài
trao đổi công bằng
装作一本正经
zhuāngzuò yīběnzhèngjīng
giả vờ nghiêm túc
正经地说
zhèngjīng dì shuō
nói một cách sơ khai
谈正经事
tán zhèngjīng shì
nói chuyện kinh doanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc