Thứ tự nét
Ví dụ câu
使管理正规化
shǐ guǎnlǐ zhèngguīhuà
chính thức hóa quản lý
接受不正规的中等教育
jiēshòu bù zhèngguīde zhōngděng jiàoyù
để có được giáo dục trung học không chính thức
正规战争
zhèngguī zhànzhēng
chiến tranh thường xuyên
正规地程序
zhèngguīdì chéngxù
quy trình chính thức