正视

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 正视

  1. mặt vuông
    zhèngshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

正视自己的缺点
zhèngshì zìjǐ de quēdiǎn
để đối mặt với những thiếu sót của riêng bạn
敢于正视工作中的问题
的问题
dám đối mặt với vấn đề trong công việc
正视事实
zhèngshì shìshí
đối mặt với sự thật
正视困难
zhèngshì kùn nán
đối mặt với những khó khăn
正视死亡
zhèngshì sǐwáng
đối mặt với cái chết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc