Thứ tự nét
Ví dụ câu
正视自己的缺点
zhèngshì zìjǐ de quēdiǎn
để đối mặt với những thiếu sót của riêng bạn
敢于正视工作中的问题
的问题
dám đối mặt với vấn đề trong công việc
正视事实
zhèngshì shìshí
đối mặt với sự thật
正视困难
zhèngshì kùn nán
đối mặt với những khó khăn
正视死亡
zhèngshì sǐwáng
đối mặt với cái chết