Thứ tự nét
Ý nghĩa của 正面
- zhèngmiàn
- zhèngmiàn
- zhèngmiàn
- zhèngmiàn
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
正面冲突
zhèngmiàn chōngtū
đối đầu trực tiếp
正面打败
zhèngmiàn dǎbài
trực tiếp đánh bại
正面对质
zhèngmiàn duìzhì
đối đầu
正面一击
zhèngmiàn yījī
đòn trước
正面的经验
zhèng miàn de jīngyàn
trải nghiệm tích cực