此时

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 此时

  1. khoảnh khắc này
    cǐshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

应该在此时建立通报策略
yīnggāi zài cǐshí jiànlì tōngbào cèlüè
một chiến lược truyền thông nên được thiết lập vào lúc này
此时,卫星就脱离发射器
cǐshí , wèixīng jiù tuōlí fāshèqì
tại thời điểm này, vệ tinh tách khỏi bệ phóng của nó
该服务此时不可操作
gāi fúwù cǐshí bù kěcāozuò
dịch vụ không hoạt động tại thời điểm này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc