Thứ tự nét
Ví dụ câu
应该在此时建立通报策略
yīnggāi zài cǐshí jiànlì tōngbào cèlüè
một chiến lược truyền thông nên được thiết lập vào lúc này
此时,卫星就脱离发射器
cǐshí , wèixīng jiù tuōlí fāshèqì
tại thời điểm này, vệ tinh tách khỏi bệ phóng của nó
该服务此时不可操作
gāi fúwù cǐshí bù kěcāozuò
dịch vụ không hoạt động tại thời điểm này