武力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 武力

  1. vũ lực bạo lực
    wǔlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

强大的武力
qiángdàde wǔlì
Mãnh lực
以武力威胁
yǐ wǔlì wēixié
đe dọa vũ lực
用武力解决问题
yòngwǔ lì jiějuéwèntí
để giải quyết các vấn đề bằng vũ lực
动用武力
dòngyòng wǔlì
sử dụng lực lượng quân sự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc