Thứ tự nét

Ý nghĩa của 歪

  1. cong
    wāi
  2. người đồng tính
    wāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

歪戴帽子
wāi dàimàozǐ
để có một cái mũ của người khác
歪着头看着她
wāizháo tóu kàn zháo tā
nhìn cô ấy với đầu của anh ấy ở một bên
歪眼
wāiyǎn
mắt cong
墙歪了
qiángwāi le
bức tường bị nghiêng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc