死亡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 死亡

  1. cái chết; chết
    sǐwáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

面临死亡
miànlín sǐwáng
đối mặt với cái chết
对死亡的恐惧
duì sǐwáng de kǒngjù
sợ chết
大批地死亡
dàpī dì sǐwáng
chết với số lượng lớn
死亡保险
sǐwáng bǎoxiǎn
bảo hiểm tử kỳ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc