残缺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 残缺

  1. bị hư hỏng nặng
    cánquē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

手稿已残缺不全
shǒugǎo yǐ cánquē bùquán
bản thảo không còn hoàn chỉnh
使得残缺变得完美
shǐde cánquē biàndé wánměi
để làm cho sự không hoàn hảo trở nên hoàn hảo
身体的残缺
shēntǐ de cánquē
khuyết tật
残缺法律体系
cánquē fǎlǜtǐxì
hệ thống pháp luật bị phá vỡ
修复残缺
xiūfù cánquē
sửa chữa các khuyết tật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc