残酷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 残酷

  1. tàn ác
    cánkù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

残酷的迫害
cánkùde pòhài
sự ngược đãi tàn nhẫn
残酷地虐待
cánkùdì nüèdài
lạm dụng tàn nhẫn
残酷无情的男人
cánkùwúqíng de nánrén
người đàn ông tàn nhẫn và vô tâm
那样做太残酷了
nàyàng zuò tài cánkùle
thật là tàn nhẫn khi làm điều đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc