殷勤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 殷勤

  1. hăng hái chăm chú
    yīnqín
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

殷勤接待
yīnqín jiēdài
lòng hiếu khách
殷勤的主人
yīnqínde zhǔrén
chủ nhà dũng cảm
对客人殷勤招待
duì kèrén yīnqín zhāodài
để thể hiện lòng hiếu khách
殷勤招待客人
yīnqín zhāodài kèrén
chu đáo với khách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc