殿堂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 殿堂

  1. cung điện
    diàntáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们建造了皇家殿堂
tāmen jiànzào le huángjiā diàntáng
họ xây dựng cung điện hoàng gia
恭喜你们步入爱的殿堂
gōngxǐ nǐmen bùrù ài de diàntáng
chúc mừng bạn bước vào cung điện tình yêu
整个宇宙就是美的殿堂
zhěnggè yǔzhòu jiùshì měi de diàntáng
vũ trụ là ngôi đền của vẻ đẹp
宏伟的殿堂
hóngwěide diàntáng
cung điện lớn
艺术殿堂
yìshù diàntáng
hội trường nghệ thuật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc