Thứ tự nét

Ý nghĩa của 比比皆是

  1. có thể được tìm thấy ở khắp mọi nơi
    bǐ bǐ jiē shì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这篇文章里的错误比比皆是
zhèpiānwénzhāng lǐ de cuòwù bǐbǐjiēshì
bài báo đầy những điều không chính xác
城市里各种娱乐活动比比皆是
chéngshì lǐ gèzhǒng yúlèhuódòng bǐbǐjiēshì
thành phố đầy rẫy sự đa dạng
好人好事,比比皆是
hǎorénhǎoshì , bǐbǐjiēshì
người tốt và việc tốt ở khắp mọi nơi
这种例子比比皆是
zhèzhǒng lìzǐ bǐbǐjiēshì
rất nhiều ví dụ về điều này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc