毕竟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 毕竟

  1. sau tất cả
    bìjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

毕竟做成功了
bìjìng zuò chénggōng le
đã thành công sau tất cả
他毕竟是年轻人
tā bìjìng shì niánqīng rén
anh ấy là một người đàn ông trẻ
试验毕竟还是成功了
shìyàn bìjìng háishì chénggōng le
cuối cùng thì bài kiểm tra cũng thành công

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc