气功

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 气功

  1. khí công
    qìgōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

气功训练
qìgōng xùnliàn
luyện khí công
气功表演
qìgōng biǎoyǎn
biểu diễn khí công
学气功
xué qìgōng
học khí công

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc