Thứ tự nét
Ví dụ câu
感受气息
gǎnshòu qìxī
để cảm nhận một hương vị
扑面而来的气息
pūmiànérlái de qìxī
hương vị tấn công lỗ mũi
田野的气息
tiányě de qìxī
hương vị của cánh đồng
不安的气息
bùānde qìxī
bầu không khí trong lành
时代气息
shídài qìxī
tinh thần của thời đại
浓浓的乡土气息
nóngnóng de xiāngtǔqìxī
sự tươi mới của đất nước