气息

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 气息

  1. hương vị
    qìxī
  2. khí quyển
    qìxī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

感受气息
gǎnshòu qìxī
để cảm nhận một hương vị
扑面而来的气息
pūmiànérlái de qìxī
hương vị tấn công lỗ mũi
田野的气息
tiányě de qìxī
hương vị của cánh đồng
不安的气息
bùānde qìxī
bầu không khí trong lành
时代气息
shídài qìxī
tinh thần của thời đại
浓浓的乡土气息
nóngnóng de xiāngtǔqìxī
sự tươi mới của đất nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc