气愤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 气愤

  1. giận dữ
    qìfèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

气愤地捶打桌子
qìfèndì chuídǎ zhuōzǐ
tức giận đập bàn
他们对涨价很气愤
tāmen duì zhǎngjià hěn qìfèn
họ phẫn nộ về việc tăng giá
气愤感情
qìfèn gǎnqíng
cảm giác tức giận
变成气愤
biànchéng qìfèn
Trở nên tức giận
气愤至极
qìfèn zhìjí
giận dữ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc