Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
气愤
New HSK 7-9
气愤
Thêm vào danh sách từ
giận dữ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 气愤
giận dữ
qìfèn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
气愤地捶打桌子
qìfèndì chuídǎ zhuōzǐ
tức giận đập bàn
他们对涨价很气愤
tāmen duì zhǎngjià hěn qìfèn
họ phẫn nộ về việc tăng giá
气愤感情
qìfèn gǎnqíng
cảm giác tức giận
变成气愤
biànchéng qìfèn
Trở nên tức giận
气愤至极
qìfèn zhìjí
giận dữ
Các ký tự liên quan
气
愤
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc