Thứ tự nét

Ý nghĩa của 气概

  1. phẩm chất cao quý
    qìgài
  2. tinh thần, lòng dũng cảm
    qìgài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有盖世的气概
yǒu gàishì de qìgài
có những phẩm chất cao quý không gì sánh được
气概非凡
qìgài fēifán
phẩm chất cao cả phi thường
英雄气概
yīngxióng qìgài
chủ nghĩa anh hùng
演说者的激昂气概
yǎnshuō zhě de jīáng qìgài
tinh thần rực lửa của nhà hùng biện
豪迈的气概
háomàide qìgài
tinh thần anh hùng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc