气球

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 气球

  1. bóng bay
    qìqiú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用气球作推销用的材料
yòng qìqiú zuò tuīxiāo yòng de cáiliào
sử dụng bong bóng làm tài liệu quảng cáo
气球生产
qìqiú shēngchǎn
sản xuất khinh khí cầu
她有个红气球
tā yǒu gè hóng qìqiú
cô ấy có một quả bóng bay màu đỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc