气管

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 气管

  1. khí quản
    qìguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

气管炎
qìguǎnyán
viêm phế quản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc