Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
气色
HSK 6
气色
Thêm vào danh sách từ
màu mặt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 气色
màu mặt
qìsè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
气色不好
qìsè bùhǎo
trông nhợt nhạt
你的气色好多了
nǐ de qìsè hǎoduō le
bạn trông đẹp hơn nhiều
他的气色很好
tā de qìsè hěnhǎo
anh ấy trông rất tốt
Các ký tự liên quan
气
色
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc