气色

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 气色

  1. màu mặt
    qìsè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

气色不好
qìsè bùhǎo
trông nhợt nhạt
你的气色好多了
nǐ de qìsè hǎoduō le
bạn trông đẹp hơn nhiều
他的气色很好
tā de qìsè hěnhǎo
anh ấy trông rất tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc