气质

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 气质

  1. bố cục, tinh thần
    qìzhí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

气质出众
qìzhì chūzhòng
khí chất nổi bật
他有艺术家的气质
tā yǒu yìshùjiā de qìzhì
anh ấy có khí chất nghệ sĩ
南方人的气质
nánfāngrén de qìzhì
khí chất phương nam

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc