氛围

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 氛围

  1. khí quyển
    fēnwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在这种氛围下
zài zhèzhǒng fēnwéi xià
trong bầu không khí này
学习氛围浓厚
xuéxí fēnwéi nónghòu
không khí học tập mạnh mẽ
破坏氛围
pòhuài fēnwéi
phá hủy bầu khí quyển
和谐的氛围
héxiéde fēnwéi
bầu không khí hài hòa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc