氧气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 氧气

  1. ôxy
    yǎngqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

氧气呼吸装置
yǎngqì hūxī zhuāngzhì
thiết bị thở oxy
氧气面具
yǎngqì miànjù
mặt nạ oxy
氧气瓶
yǎngqìpíng
khí ô xi trong lành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc