Dịch của 氧 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
氧
Tiếng Trung phồn thể
氧
Thứ tự nét cho 氧
Ý nghĩa của 氧
- ôxyyǎng
Ví dụ câu cho 氧
分解为氢和氧
fēnjiě wéi qīng hé yǎng
được phân giải thành hydro và oxy
氧水平
yǎng shuǐpíng
mức độ oxy
氧的吸收
yǎng de xīshōu
xử lý oxy