Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
氧
New HSK 7-9
氧
Thêm vào danh sách từ
ôxy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 氧
ôxy
yǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
分解为氢和氧
fēnjiě wéi qīng hé yǎng
được phân giải thành hydro và oxy
氧水平
yǎng shuǐpíng
mức độ oxy
氧的吸收
yǎng de xīshōu
xử lý oxy
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc