Dịch của 氧 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 氧

Ý nghĩa của 氧

  1. ôxy
    yǎng

Ví dụ câu cho 氧

分解为氢和氧
fēnjiě wéi qīng hé yǎng
được phân giải thành hydro và oxy
氧水平
yǎng shuǐpíng
mức độ oxy
氧的吸收
yǎng de xīshōu
xử lý oxy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc