水产品

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水产品

  1. sản phẩm thủy sản
    shuǐchǎnpǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

水产品检验
shuǐchǎnpǐn jiǎnyàn
kiểm tra sản phẩm thủy sản
水产品进出口
shuǐchǎnpǐn jìnchūkǒu
xuất nhập khẩu thủy sản
加工水产品
jiāgōng shuǐchǎnpǐn
chế biến các sản phẩm thủy sản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc