Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
水泥
HSK 6
水泥
Thêm vào danh sách từ
xi măng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 水泥
xi măng
shuǐní
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
散装水泥
sǎnzhuāng shuǐní
xi măng rời
抹以水泥砂浆
mǒ yǐ shuǐníshājiāng
trát bằng vữa xi măng
水泥地
shuǐnídì
sàn bê tông
Các ký tự liên quan
水
泥
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc