水泥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水泥

  1. xi măng
    shuǐní
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

散装水泥
sǎnzhuāng shuǐní
xi măng rời
抹以水泥砂浆
mǒ yǐ shuǐníshājiāng
trát bằng vữa xi măng
水泥地
shuǐnídì
sàn bê tông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc