Thứ tự nét
Ví dụ câu
水温自动调节器
shuǐwēn zìdòng tiáojiéqì
aquastat
水温上升
shuǐwēn shàngshēng
nhiệt độ của nước tăng lên
水温表
shuǐwēnbiǎo
máy đo nhiệt độ nước
检查水温
jiǎnchá shuǐwēn
để kiểm tra nhiệt độ của nước
对水温很敏感
duì shuǐwēn hěn mǐngǎn
rất nhạy cảm với nhiệt độ nước