水源

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水源

  1. nguồn sông, đầu nguồn
    shuǐyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

水源保护区
shuǐyuán bǎohùqū
khu bảo tồn nước
确保水源充足
quèbǎo shuǐyuán chōngzú
để đảm bảo cung cấp đủ nước
干净的水源
gānjìngde shuǐyuán
nguồn nước sạch
寻找水源
xúnzhǎo shuǐyuán
tìm kiếm nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc