水灵灵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水灵灵

  1. xinh đẹp và tràn đầy năng lượng
    shuǐlínglíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一双水灵灵的眼睛
yīshuāng shuǐlínglíng de yǎnjīng
một đôi mắt đẹp và tràn đầy sức sống
水灵灵的样子
shuǐlínglíng de yàngzǐ
cái nhìn tươi mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc