Thứ tự nét
Ví dụ câu
水灾造成的损坏
shuǐzāi zàochéng de sǔnhuài
thiệt hại do lũ lụt
水灾波及近一千个家庭
shuǐzāi bōjí jìn yīqiāngè jiātíng
lũ lụt ảnh hưởng đến gần một nghìn gia đình
水灾急救
shuǐzāi jíjiù
ứng phó khẩn cấp lũ lụt
该市遭到严重水灾
gāishì zāodào yánzhòng shuǐzāi
một trận lụt nghiêm trọng tấn công thành phố