水灾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水灾

  1. lụt
    shuǐzāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

水灾造成的损坏
shuǐzāi zàochéng de sǔnhuài
thiệt hại do lũ lụt
水灾波及近一千个家庭
shuǐzāi bōjí jìn yīqiāngè jiātíng
lũ lụt ảnh hưởng đến gần một nghìn gia đình
水灾急救
shuǐzāi jíjiù
ứng phó khẩn cấp lũ lụt
该市遭到严重水灾
gāishì zāodào yánzhòng shuǐzāi
một trận lụt nghiêm trọng tấn công thành phố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc