Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
水管
New HSK 7-9
水管
Thêm vào danh sách từ
thợ sửa ống nước
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 水管
thợ sửa ống nước
shuǐguǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
水管线路
shuǐguǎn xiànlù
Đường ống dẫn nước
消防水管
xiāofáng shuǐguǎn
lửa chính
安装自来水水管
ānzhuāng zìláishuǐ shuǐguǎn
lắp đặt điện nước
水管塞住了
shuǐguǎn sāizhù le
ống nước bị tắc
Các ký tự liên quan
水
管
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc