水管

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水管

  1. thợ sửa ống nước
    shuǐguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

水管线路
shuǐguǎn xiànlù
Đường ống dẫn nước
消防水管
xiāofáng shuǐguǎn
lửa chính
安装自来水水管
ānzhuāng zìláishuǐ shuǐguǎn
lắp đặt điện nước
水管塞住了
shuǐguǎn sāizhù le
ống nước bị tắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc