水货

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水货

  1. hàng nhập lậu
    shuǐhuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出售水货
chūshòu shuǐhuò
bán hàng nhập lậu
水货产品
shuǐhuò chǎnpǐn
hàng nhập lậu
发现水货
fāxiàn shuǐhuò
tìm hàng lậu
水货市场
shuǐhuò shìchǎng
chợ buôn lậu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc