Thứ tự nét
Ví dụ câu
这些植物漂浮在水面上
zhèixiē zhíwù piāofú zài shuǐmiàn shàng
những cây này nổi trên mặt nước
一艘潜水艇突然浮出水面
yīsōu qiánshuǐtǐng tūrán fúchū shuǐmiàn
tàu ngầm đột nhiên nổi lên
小船在水面上轻快地行进
xiǎochuán zài shuǐmiàn shàng qīngkuàidì xíngjìn
thuyền di chuyển trong sạch trên mặt nước
水面在阳光下闪闪发光
shuǐmiàn zài yángguāng xià shǎnshǎn fāguāng
nước lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời