水面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水面

  1. bề mặt của nước
    shuǐmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这些植物漂浮在水面上
zhèixiē zhíwù piāofú zài shuǐmiàn shàng
những cây này nổi trên mặt nước
一艘潜水艇突然浮出水面
yīsōu qiánshuǐtǐng tūrán fúchū shuǐmiàn
tàu ngầm đột nhiên nổi lên
小船在水面上轻快地行进
xiǎochuán zài shuǐmiàn shàng qīngkuàidì xíngjìn
thuyền di chuyển trong sạch trên mặt nước
水面在阳光下闪闪发光
shuǐmiàn zài yángguāng xià shǎnshǎn fāguāng
nước lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc