Thứ tự nét
Ví dụ câu
联机求助
liánjī qiúzhù
trợ giúp trực tuyến
你如有困难,求助可老师于,困难老师于
nǐ rú yǒu kùn nán , qiúzhù kě lǎoshī yú , kùn nán lǎoshī yú
đến gặp giáo viên của bạn để được giúp đỡ nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào
他不闻呼声都对于一切求助的都呼声不闻不问
tā bù wén hūshēng dū duìyú yīqiè qiúzhù de dū hūshēng bùwénbùwèn
anh ta ngoảnh mặt làm ngơ trước mọi lời kêu cứu
我只好向父母求助
wǒ zhǐhǎo xiàng fùmǔ qiúzhù
Tôi đã phải nhờ bố mẹ giúp đỡ
求助于辞典
qiúzhù yú cídiǎn
lật sang từ điển